GỢI Ý ĐÁP ÁN KỲ THI TỐT NGHIỆP THPT QUỐC GIA 2025

Gợi ý ĐÁP ÁN môn Ngữ văn kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2025 được cập nhật đầy đủ và chi tiết sớm nhất từ cô giáo Diệu Thu và đội ngũ Học Văn Bằng Công Thức

 

Phần Câu Nội dung Điểm
I Đọc hiểu 4,0
  1 Ngôi kể thứ ba (người kể giấu mình) được sử dụng trong văn bản. Người kể không trực tiếp tham gia vào câu chuyện.

Hướng dẫn chấm:

– Học sinh trả lời như đáp án: 0,5 điểm.

– Học sinh trả lời khác đáp án: 0,0 điểm.

0,5
2 Quê hương của Lê gắn với sông Lam.

Quê hương của Sơn gắn với sông Hồng.

Hướng dẫn chấm:

– Học sinh trả lời như đáp án: 0,5 điểm

– Học sinh trả lời được 1 ý: 0,25 điểm

– Học sinh trả lời không đúng đáp án hoặc không trả lời: 0,0 điểm.

0,5
3 Biện pháp tu từ: So sánh “đại đội pháo” với “một gốc cây đã lớn và nhựa tỏa ra thành hai nhánh”

Tác dụng:

  • Làm nổi bật sự gắn bó chặt chẽ giữa các chiến sĩ trong một đơn vị, họ có chung một cội nguồn, một lý tưởng, một nhiệm vụ.
  • Dù chia xa vì nhiệm vụ, họ vẫn liên kết về tinh thần, cùng thuộc về một khối thống nhất.
  • Hình ảnh so sánh độc đáo, giàu hình tượng, gần gũi và gợi cảm.
  • Gợi liên tưởng tự nhiên: loài cây to lớn, khỏe khoắn, biểu tượng cho sức sống mạnh mẽ và bền bỉ.
  • Tạo chiều sâu biểu cảm cho văn bản, giúp người đọc dễ hình dung và đồng cảm.
  • Thể hiện tình đồng đội sâu sắc, tình cảm thân thiết như ruột thịt giữa những người lính.
  • Bày tỏ sự trân trọng, ngợi ca vẻ đẹp của tình cảm quân nhân trong kháng chiến.
  • Gợi niềm xúc động, yêu mến và tự hào về sự đoàn kết, hy sinh thầm lặng vì Tổ quốc.

Hướng dẫn chấm:

– Học sinh trả lời như đáp án: 1,0 điểm

– Học sinh trả lời được 1 trong 2 ý của đáp án: 0,5 điểm.

– Học sinh trả lời không đúng đáp án hoặc không trả lời: 0,0 điểm.

1,0
4 Chi tiết này thể hiện:

Chi tiết này thể hiện:

• Tinh thần đoàn kết, yêu thương, sẻ chia giữa những người lính:

·         Trong hoàn cảnh chiến tranh khốc liệt, điều kiện sống thiếu thốn, những người lính không chỉ cùng nhau chiến đấu mà còn sẻ chia từng điều nhỏ nhặt nhất của đời sống thường ngày: một tấm màn, một chiếc áo đã bạc màu khói lửa.

·         Sự chia sẻ đó không phải là miễn cưỡng, mà là tự nguyện, xuất phát từ tình cảm chân thành, như anh em trong một gia đình, là minh chứng sống động cho tinh thần “đồng cam cộng khổ” của người lính Cách mạng.

• Sự hy sinh cao cả, không chỉ chia nhau vật chất mà còn cùng nhau gánh vác nhiệm vụ bảo vệ đất nước:

·         Câu văn không chỉ dừng lại ở vật chất cụ thể như màn, áo, mà còn mở rộng ra một hình ảnh mang tính biểu tượng “chia nhau bầu trời Tổ quốc trên đầu”.

·         Điều đó cho thấy: mỗi người lính không chỉ sống cho riêng mình mà còn mang trên vai trách nhiệm với non sông, họ sẵn sàng chia nhau lý tưởng chiến đấu, chia nhau sự sống và cái chết, chia cả phần bầu trời, phần lý tưởng, phần máu thịt của Tổ quốc.

• Tình đồng đội, đồng chí sâu sắc, tượng trưng qua việc “chia nhau bầu trời Tổ quốc”:

·         Câu văn kết bằng hình ảnh “bầu trời Tổ quốc” không phải là sự chia cắt mà là sự hòa quyện trong lý tưởng lớn lao.

·         Dù mỗi người một nhiệm vụ, một mặt trận, họ đều đang sống và chiến đấu dưới cùng một bầu trời, mang theo một trái tim hướng về Tổ quốc.

·         Đây là biểu tượng đẹp của niềm tin, của sự gắn kết thiêng liêng giữa người với người trong hàng ngũ cách mạng, không có sự phân biệt quê quán, xuất thân, chỉ có chung một khát vọng vì đất nước.

 

Hướng dẫn chấm:

– Học sinh trả lời như đáp án hoặc diễn đạt tương đương: 1,0 điểm.

– Học sinh trả lời được 1 ý hoặc tương đương: 0,5 điểm.

– Học sinh trả lời không đúng đáp án hoặc không trả lời: 0,0 điểm.

1,0

 

 

 

5

• Cả hai ngữ liệu đều thể hiện tình yêu quê hương, đất nước, và sự gắn bó sâu sắc với từng miền đất mà con người từng sống, từng đi qua:

·         Những địa danh được nhắc đến trong văn bản không chỉ mang ý nghĩa địa lý mà còn chất chứa biết bao ký ức, kỷ niệm, dấu chân người lính trong hành trình chiến đấu.

·         Trong thơ Chế Lan Viên, mảnh đất tưởng chừng vô tri bỗng trở nên sống động, linh thiêng khi con người đã sống, gắn bó, và ra đi mang theo kỷ niệm.

·         → Cả hai đều thể hiện một quy luật cảm xúc: khi rời xa, con người mới thấm thía hết giá trị của những miền đất đã đi qua.

• Nhấn mạnh rằng khi rời đi, con người không chỉ bước chân rời khỏi một vùng đất, mà đã để lại nơi đó một phần hồn mình:

·         Câu văn “để lại một mảnh tâm hồn ở đấy” là một cách nói giàu hình ảnh, biểu thị sự trao gửi tình cảm, sự sống và ký ức vào mỗi nơi người lính từng đi qua.

·         Tương tự, thơ Chế Lan Viên cho thấy rằng chỉ sau khi xa cách, con người mới cảm nhận đất không còn vô tri mà đã thấm đẫm tâm hồn, cảm xúc, và kỷ niệm sống động của chính mình.

·         → Điều đó khiến các vùng đất trở nên thiêng liêng, gần gũi, không chỉ vì vị trí địa lý mà vì chúng đã trở thành phần ký ức và máu thịt của người đi qua.

• Cùng khẳng định ý nghĩa thiêng liêng của đất nước trong trái tim mỗi con người:

·         Mỗi miền quê, mỗi con đường, mỗi cây cầu đều gắn với lịch sử cá nhân và lịch sử dân tộc.

·         Tình cảm cá nhân hoà vào tình yêu lớn lao với Tổ quốc, làm nên chiều sâu xúc cảm cho cả hai ngữ liệu.

·         → Từ đó cho thấy: đất nước không chỉ được kiến tạo bằng địa lý, mà còn bằng tâm hồn, tình yêu và ký ức của mỗi con người sống trên nó.

Hướng dẫn chấm

– Học sinh đưa ra quan điểm và lập luận thuyết phục: 1,0 điểm.

– Học sinh trả lời nội dung phù hợp nhưng diễn đạt chưa tốt: 0,5-0,75 điểm.

– Học sinh trả lời sơ sài: 0,25 điểm.

– Học sinh không trả lời hoặc có câu trả lời xa yêu cầu: 0,0 điểm.

1,0

 

 

II   Viết 6,0
  1 Anh/ chị hãy viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) phân tích tình cảm của Lê dành cho Sơn. 2,0
a. Xác định được yêu cầu về hình thức, dung lượng của đoạn văn

Xác định đúng yêu cầu về hình thức và dung lượng (khoảng 200 chữ) của đoạn văn. Thí sinh có thể trình bày đoạn văn theo cách diễn dịch, quy nạp, tổng – phân – hợp, móc xích hoặc song hành.

0,25
b. Xác định đúng vấn đề cần nghị luận: …. 0,25
c. Đề xuất được hệ thống ý phù hợp để làm rõ vấn đề nghị luận.

Sau đây là một số gợi ý:

1. Mở đoạn (1–2 câu):

  • Dẫn dắt từ hoàn cảnh chiến tranh.
  • Nêu vấn đề: tình cảm của Lê dành cho Sơn – người đồng đội thân thiết.

2. Thân đoạn (5–7 câu):

a. Xuất phát điểm của tình cảm

  • Xuất phát từ hoàn cảnh chiến tranh, Lê và Sơn gặp nhau trong một đơn vị pháo binh.
  • Họ là những người lính trẻ đến từ hai vùng quê khác nhau (Lê từ sông Hồng, Sơn từ sông Lam) nhưng cùng chung mục đích, lí tưởng chiến đấu
  • Cuộc sống chiến đấu gian khổ đã khiến họ chia sẻ với nhau từng miếng ăn, tấm áo, từng giờ phút sống còn nơi chiến trường, từ đó nảy sinh tình cảm gắn bó sâu sắc.

→ Tình cảm đồng đội bắt nguồn từ sự đồng cam cộng khổ và cùng lý tưởng chiến đấu vì Tổ quốc.

b. Biểu hiện của tình cảm

  • Lời nói tin yêu giản dị: Họ tin tưởng nhau: “Tớ rất tin…. Tớ rất tin cậu!” à biểu hiện trước hết của tình cảm là sự tin tưởng bằng lời thoại giản dị
  • Cử chỉ khi chia tay: bắt tay từ biệt nhau
  • Suy nghĩ:

+ Lê luôn quan tâm, thấu hiểu Sơn, dù Sơn không hay nói nhiều, Lê vẫn nhận ra nỗi buồn, nỗi nhớ quê hương và sự cô đơn của bạn.

+ Khi Sơn chuyển đơn vị, Lê xúc động sâu sắc, cảm thấy trống vắng, lưu luyến như mất đi người thân.

+ Lê ghi nhớ từng kỷ niệm, từng địa danh, từng hành trình mà cả hai đã cùng đi qua, giữ gìn hình ảnh của Sơn trong tâm khảm.

b. Ý nghĩa của tình cảm

  • Thể hiện vẻ đẹp của tình đồng chí, đồng đội trong chiến tranh – một tình cảm trong sáng, cao cả, giàu tính nhân văn, vượt qua thời gian, không gian với biểu hiện cao nhất của tình bạn: coi quê hương người kia là quê hương mình, sẵn sàng bảo vệ mảnh đất kia. à thông điệp: vùng trời nào cũng là Tổ quốc.
  • Là biểu tượng cho tình yêu đất nước thầm lặng nhưng sâu nặng: những người lính, dù ở đâu, vẫn hướng về nhau và cùng chiến đấu vì Tổ quốc chung.
  • Khẳng định: Trong chiến tranh, tình người là ánh sáng soi rọi sự khốc liệt, giúp con người giữ vững niềm tin và lòng dũng cảm.
    → Tình cảm ấy không chỉ làm nên chiến thắng, mà còn là ký ức đẹp và thiêng liêng của cả một thế hệ.
0,5
d. Viết đoạn văn đảm bảo các yêu cầu sau

– Lựa chọn được các thao tác lập luận, phương thức biểu đạt phù hợp để triển khai vấn đề nghị luận.

– Trình bày rõ quan điểm và hệ thống các ý.

– Lập luận chặt chẽ, thuyết phục: lí lẽ xác đáng, bằng chứng tiêu biểu, phù hợp, kết hợp chặt chẽ giữa lí lẽ và bằng chứng.

0,5
đ. Diễn đạt: Đảm bảo chuẩn chính tả, dùng từ, ngữ pháp tiếng Việt, liên kết câu trong bài văn. 0,25
e. Sáng tạo: Thể hiện suy nghĩ sâu sắc về vấn đề nghị luận, có cách diễn đạt mới mẻ. 0,25
  2

 

Viết một bài văn (khoảng 600 chữ) trình bày suy nghĩ về nhận định: “Những vùng trời khác nhau nhưng vùng trời quê hương nào cũng là bầu trời Tổ quốc.’” 4,0
a.     Xác định được yêu cầu của kiểu bài: nghị luận xã hội 0,25
b. Xác định đúng vấn đề nghị luận: 0,5
c) Viết được đoạn văn nghị luận đảm bảo các yêu cầu

Xác định được các ý phù hợp để làm rõ vấn đề cần nghị luận. Sau đây là một số gợi ý:

1. Giải thích nhận định

  • “Vùng trời khác nhau”: chỉ các địa phương, tỉnh thành, vùng miền – mỗi nơi có đặc trưng văn hóa, địa lý riêng biệt.
  • “Bầu trời Tổ quốc”: biểu tượng cho sự thống nhất lãnh thổ, tinh thần dân tộc, sự gắn bó thiêng liêng giữa người dân và đất nước.
  • → Ý nghĩa tổng quát: Mỗi vùng đất tuy mang sắc thái riêng, nhưng đều là một phần máu thịt không thể tách rời của đất nước. Tình yêu quê hương phải vượt lên ranh giới địa lý để hòa vào tình yêu Tổ quốc.

2. Phân tích vấn đề

  • Mỗi người sinh ra ở một “vùng trời” riêng, gắn bó sâu sắc với nơi chôn rau cắt rốn.
  • Nhưng trong hành trình phát triển, mỗi vùng không tồn tại biệt lập mà luôn liên kết trong một tổng thể thống nhất – dân tộc Việt Nam.
  • Tình yêu quê hương không nên bị giới hạn ở “quê tôi”, “tỉnh tôi”, mà cần rộng mở thành “đất nước tôi”.
  • → Tư tưởng này giúp nuôi dưỡng lòng tự hào dân tộc, vượt qua tâm lý chia rẽ vùng miền.

3. Chứng minh bằng dẫn chứng thực tế

  • Văn học: Trong truyện ngắn Những vùng trời khác nhau, hai người lính đến từ hai quê hương khác biệt đã cùng nhau chiến đấu, chia sẻ lý tưởng, và cùng gắn bó như anh em một nhà.
  • Thực tiễn:
    • Nhiều thanh niên rời quê hương để học tập, làm việc, lập nghiệp ở nơi khác nhưng vẫn gắn bó, cống hiến cho đất nước chung.
    • Chủ trương sáp nhập tỉnh thành hiện nay:
      • Một số người dân tiếc nuối vì tên gọi tỉnh cũ thay đổi.
      • Tuy nhiên, như Tổng Bí thư Tô Lâm khẳng định:

“Đất nước là quê hương, cần vượt qua tâm lý vùng miền.”
→ Đó là bước đi chiến lược để mở rộng không gian phát triển, không làm mất đi bản sắc mà kết nối sức mạnh chung.

4. Bình luận – Mở rộng vấn đề

  • Tình yêu quê hương đích thực không nằm ở cái tên trên biển chỉ đường, mà nằm ở sự gìn giữ văn hóa, tinh thần trách nhiệm với cộng đồng.
  • Tinh thần thống nhất trong đa dạng giúp đất nước mạnh mẽ, linh hoạt, giàu bản sắc.
  • Biết chấp nhận khác biệt vùng miền là biểu hiện của lòng bao dung, văn minh.
  • Tinh thần này càng cần thiết trong bối cảnh đất nước chuyển mình hội nhập.

5. Phản đề

  • Một bộ phận người có tư tưởng cục bộ địa phương: xem vùng mình hơn hoặc thiệt hơn các vùng khác, so sánh, đố kỵ.
  • Có người chống đối sáp nhập hành chính chỉ vì tâm lý bảo thủ, không chấp nhận cái mới.
  • → Những suy nghĩ như vậy không những gây chia rẽ mà còn cản trở sự phát triển chung của đất nước.

6. Bài học nhận thức và hành động

  • Nhận thức:
    • Quê hương nào cũng đáng quý, nhưng yêu quê phải đi đôi với yêu nước.
    • Mỗi người là một phần của Tổ quốc, không ai đứng ngoài dòng chảy phát triển.
  • Hành động:
    • Giữ gìn và phát huy bản sắc quê hương trong tinh thần gắn bó dân tộc.
    • Không kỳ thị, phân biệt vùng miền.
    • Sẵn sàng cống hiến dù ở bất kỳ nơi đâu, cùng góp phần xây dựng một “bầu trời Tổ quốc” rạng ngời và thống nhất.
    • không bị giới hạn bởi xuất thân hay địa lý.
  • Về hành động:
    • Biết đoàn kết, không phân biệt vùng miền.
    • Tôn trọng mọi truyền thống, văn hóa địa phương.
    • Góp phần gìn giữ sự thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ – về tinh thần lẫn chủ quyền quốc gia.
 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2,0

d. Viết bài văn đảm bảo các yêu cầu sau

– Trình bày rõ quan điểm và hệ thống ý.

– Lựa chọn được các thao tác lập luận, phương thức biểu đạt phù hợp để triển khai vấn đề nghị luận.

– Lập luận chặt chẽ, thuyết phục: lí lẽ xác đáng, bằng chứng tiêu biểu, phù hợp, kết hợp chặt chẽ giữa lí lẽ và bằng chứng.

Lưu ý: Thí sinh có thể bày tỏ suy nghĩ, quan điểm riêng nhưng phải phù hợp với chuẩn mực đạo đức và pháp luật.

0,5
đ. Diễn đạt: Đảm bảo chuẩn chính tả, dùng từ, ngữ pháp tiếng Việt, liên kết câu trong đoạn văn. 0,25
e. Sáng tạo

Thể hiện sâu sắc vấn đề nghị luận, có cách diễn đạt mới mẻ, sáng tạo, văn phong trôi chảy.

0,5
Tổng điểm 10,0

 

Đề thi Ngữ văn theo chương trình Giáo dục phổ thông 2018:

Cô giáo Diệu Thu – Học Văn Bằng Công Thức!