LŨY TRE – NGUYỄN CÔNG DƯƠNG

“LŨY TRE” CỦA NGUYỄN CÔNG DƯƠNG  – BIỂU TƯỢNG TRƯỜNG TỒN CỦA HỒN QUÊ VIỆT

Mỗi sớm mai thức dậy,

Luỹ tre xanh rì rào,

Ngọn tre cong gọng vó

Kéo mặt trời lên cao.

 

Những trưa đồng đầy nắng,

Trâu nằm nhai bóng râm,

Tre bần thần nhớ gió,

Chợt về đầy tiếng chim.

 

Mặt trời xuống núi ngủ,

Tre nâng vầng trăng lên.

Sao, sao treo đầy cành,

Suốt đêm dài thắp sáng.

 

Bỗng gà lên tiếng gáy

Xôn xao ngoài luỹ tre.

Đêm chuyển dần về sáng,

Mầm măng đợi nắng về.

 

-Nguyễn Công Dương

 

Làng Bạch Trữ, 9-1969

 

🌿 Có ý kiến cho rằng: “Văn học là tấm gương phản chiếu đời sống nhưng đồng thời còn là tấm gương soi chiếu tâm hồn dân tộc”. Thật vậy, trong văn chương, thiên nhiên, cảnh vật không chỉ hiện lên như bức tranh hiện thực mà còn trở thành biểu tượng chứa đựng tình cảm, khát vọng, bản sắc tinh thần của con người. Với văn học Việt Nam, hình ảnh tre chính là một minh chứng tiêu biểu. Tre không chỉ là cây xanh nơi làng quê mà còn là hiện thân của sức sống bền bỉ, của sự gắn bó thân thiết, của vẻ đẹp dân tộc. Trong mạch nguồn ấy, bài thơ “Lũy tre” của Nguyễn Công Dương đã để lại dấu ấn đặc biệt khi khắc họa hình ảnh tre qua vòng tuần hoàn một ngày, từ đó gợi ra vẻ đẹp bình dị mà bất tử của quê hương.

🌿 Nguyễn Công Dương là một gương mặt thơ trẻ trong giai đoạn chống Mỹ, sáng tác của ông thường giàu chất mộc mạc, giản dị, gắn bó với nhịp sống thôn quê và mang hơi thở của đời thường. Bài thơ “Lũy tre” ra đời tại làng Bạch Trữ vào tháng 9 năm 1969, là một trong những thi phẩm tiêu biểu cho giọng thơ trong sáng, tinh khôi ấy. Với ngôn từ dung dị, hình ảnh gần gũi, tác giả đã dựng lên một bức tranh lũy tre trong từng khoảnh khắc của ngày – đêm, để từ đó khẳng định tre như linh hồn của làng quê Việt.

🌿 Ngay từ khổ thơ đầu tiên, tác giả mở ra khung cảnh ban mai rộn rã:

“Mỗi sớm mai thức dậy,
Lũy tre xanh rì rào,
Ngọn tre cong gọng vó
Kéo mặt trời lên cao.”

Hình ảnh lũy tre được nhân hóa, trở thành người bạn đồng hành của vũ trụ, “kéo mặt trời lên cao” như đang góp phần thắp sáng cả không gian. Chỉ với bốn câu thơ ngắn gọn, Nguyễn Công Dương đã gợi ra một buổi sáng thanh bình, nơi tre không chỉ hiện hữu trong dáng vẻ mộc mạc mà còn mang sức mạnh nâng đỡ sự sống.

🌿 Bức tranh tiếp nối ở buổi trưa chan hòa nắng:

“Những trưa đồng đầy nắng,
Trâu nằm nhai bóng râm,
Tre bần thần nhớ gió,
Chợt về đầy tiếng chim.”

Ở đây, tre hiện lên trong vai trò che chở, đem lại bóng mát cho cánh đồng và cho cả sự an nhiên của đàn trâu. Từ “bần thần” khiến lũy tre trở nên có tâm hồn, biết khát khao hơi gió, để rồi khi gió về, tiếng chim lại làm không gian trở nên rộn rã. Tre vừa gợi sự tĩnh lặng, vừa gợi sự sống động, hòa nhịp cùng muôn loài.

🌿 Khi chiều buông xuống, tre lại tiếp tục nâng đỡ vũ trụ:

“Mặt trời xuống núi ngủ,
Tre nâng vầng trăng lên.
Sao, sao treo đầy cành,
Suốt đêm dài thắp sáng.”

Nếu buổi sớm tre “kéo mặt trời lên cao” thì buổi tối tre lại “nâng vầng trăng lên”. Cách lặp lại cấu trúc gợi vòng tuần hoàn bất tận, trong đó tre chính là nhịp cầu nối giữa con người với vũ trụ. Tre không chỉ hiện hữu nơi mặt đất mà còn vươn tới bầu trời, làm chỗ cho trăng sao neo đậu, như một chứng nhân thầm lặng cho bao mùa trăng sao của làng quê.

🌿 Và rồi, khi tiếng gà gáy vang lên, một ngày mới lại bắt đầu:

“Bỗng gà lên tiếng gáy
Xôn xao ngoài lũy tre.
Đêm chuyển dần về sáng,
Mầm măng đợi nắng về.”

Âm thanh quen thuộc báo hiệu ngày mới khép lại vòng tuần hoàn của một ngày sống nơi làng quê. Đặc biệt, hình ảnh “mầm măng đợi nắng về” là một sáng tạo đầy gợi cảm. Từ tre sang măng, từ thế hệ trước đến thế hệ sau, sự sống nối tiếp không ngừng. Tre vì thế vừa là hiện tại, vừa là tương lai, khẳng định sức sống trường tồn của quê hương và dân tộc.

🌿 Như vậy, qua bài thơ “Lũy tre”, Nguyễn Công Dương đã vẽ nên một bức tranh sinh động về vòng tuần hoàn ngày – đêm nơi làng quê, trong đó tre hiện lên như người bạn tri kỷ, gắn bó thân thiết với đời sống con người. Lũy tre không chỉ che mát, đùm bọc, nâng đỡ mà còn trở thành biểu tượng của sức sống bền bỉ, của truyền thống vững vàng muôn đời.

🌿 Đặt trong mạch nguồn văn học dân tộc, ta thấy hình ảnh tre đã nhiều lần trở thành nguồn cảm hứng bất tận. Trong tùy bút “Cây tre Việt Nam”, Thép Mới đã khẳng định tre là “người bạn thân thiết của nông dân Việt Nam”, gắn bó suốt từ thuở khai hoang cho đến những ngày kháng chiến. Còn Nguyễn Duy trong bài thơ “Tre Việt Nam” lại cất lên lời ca ngợi sức sống kiên cường, phẩm chất bất khuất của tre: “Tre xanh xanh tự bao giờ, chuyện ngày xưa đã có bờ tre xanh…”. Liên hệ ấy cho thấy, từ thơ ca đến văn xuôi, tre luôn hiện hữu như biểu tượng của quê hương, dân tộc và phẩm chất Việt Nam.

🌿 Có thể nói, “Lũy tre” của Nguyễn Công Dương không chỉ là một bức tranh thiên nhiên đẹp đẽ mà còn là một lời nhắc nhở mỗi người về tình yêu quê hương, về sự trân trọng những giá trị giản dị, bền lâu. Tre không chỉ xanh trong trang thơ, mà còn xanh trong ký ức và tâm hồn của bao thế hệ người Việt.

———————————-

Học Văn Bằng Công Thức Cùng Cô Diệu Thu – Học chuẩn, thi chuẩn

Hotline: 0833.873.089

Địa chỉ: Ngõ 123, Thuỵ Phương, Bắc Từ Liêm, Hà Nội

Website: https://letrandieuthu.com

 

#hocvanbangcongthuc #cogiaodieuthu