Có những nỗi nhớ không chỉ chợt đến trong những khoảnh khắc tỉnh thức mà còn len lỏi vào giấc mơ, khiến ta bật khóc ngay giữa chiêm bao. Bài thơ “Khóc giữa chiêm bao” của Vương Trọng là tiếng lòng của một người con xa quê, luôn day dứt nhớ mẹ và những tháng năm gian khó đã trở thành ký ức không thể phai mờ. Đọc bài thơ, ta không chỉ thấy một nỗi nhớ, một niềm tiếc thương, mà còn cảm nhận được sự bơ vơ, cô đơn của người con trên hành trình dài của cuộc đời, nơi quê hương mãi xa mà bóng mẹ cũng chẳng thể nào gặp lại. Hãy cùng cô Diệu Thu tìm hiểu nhé.
Bài thơ mở ra bằng một giấc mơ, nhưng không phải giấc mơ êm đềm, mà là một giấc mơ đầy xót xa khi tác giả khóc giữa chiêm bao. Trong giấc mơ ấy, hình ảnh mẹ hiện về không phải với dáng vẻ bình yên, mà là trong những năm tháng khốn khó nhất của cuộc đời:
“Đã có lần Con khóc giữa chiêm bao
Khi hình Mẹ hiện về năm khốn khó
Đồng sau lụt, bờ đê sụt lở
Mẹ gánh gồng xộc xệch hoàng hôn.”
Bốn câu thơ ngắn nhưng mở ra cả một không gian rộng lớn, nhuốm màu gian truân. Không phải những ngày bình yên, không phải nụ cười dịu dàng, mẹ trở về trong hình ảnh nhọc nhằn, lam lũ, gánh nặng trên vai giữa một buổi hoàng hôn nhạt nắng. Hình ảnh “gánh gồng xộc xệch” không chỉ là dáng đi nặng nhọc, mà còn là cả một gánh nặng cuộc đời mẹ từng mang. Trong giấc mơ ấy, mẹ vẫn là mẹ của những ngày cũ, vẫn gánh trên vai nỗi lo cơm áo, vẫn chật vật với thiên nhiên khắc nghiệt để nuôi con.
Nỗi ám ảnh về những tháng ngày gian khó ấy không chỉ hiện về qua hình ảnh của mẹ, mà còn hằn sâu trong ký ức tuổi thơ của người con:
“Anh em con chịu đói suốt ngày tròn
Trong chạng vạng ngồi co ro bậu cửa
Có gì nấu đâu mà nhóm lửa
Ngô hay khoai còn ở phía Mẹ về.”
Tuổi thơ của tác giả không có những bữa cơm đủ đầy, không có những ngày tháng vô tư. Đó là những ngày dài quặn thắt vì đói, là những buổi chiều chạng vạng co ro trước hiên nhà chờ mẹ. “Có gì nấu đâu mà nhóm lửa” – câu thơ như một tiếng thở dài nhói lòng. Không chỉ là thiếu thốn về vật chất, mà còn là sự mong chờ, là niềm hy vọng dồn cả vào dáng mẹ đang gánh gồng trở về từ xa. Hình ảnh “ngô hay khoai còn ở phía Mẹ về” như một niềm tin duy nhất của những đứa trẻ trong nghèo đói. Dường như, mẹ không chỉ mang theo lương thực, mà còn mang theo cả hơi ấm, mang theo sự sống của gia đình.
Nhưng rồi, giấc mơ ấy vỡ tan, để lại một nỗi trống vắng vô tận:
“Chiêm bao tan nước mắt dầm dề
Con gọi mẹ một mình trong đêm vắng
Dù biết lời con chẳng thể nào vang vọng
Tới vuông đất Mẹ nằm lưng núi quê hương.”
Khoảnh khắc tỉnh giấc cũng là khoảnh khắc sự thật ập đến. Mẹ không còn nữa, chỉ còn người con thổn thức giữa đêm khuya, gọi mẹ trong tuyệt vọng. Tiếng gọi ấy không còn nơi nào để chạm tới, không thể vượt qua không gian mà đến được “vuông đất Mẹ nằm lưng núi quê hương”. Nỗi đau ấy không chỉ là sự mất mát, mà còn là sự bất lực trước quy luật của thời gian, của sinh tử.
Nỗi nhớ mẹ không chỉ là những ký ức trong giấc mơ, mà còn là sự trống vắng trong cuộc đời thực. Người con lang bạt giữa thế gian, đi khắp nơi nhưng không nơi nào trở thành quê hương:
“Con lang thang vất vưởng giữa đời thường
Đâu cũng sống, không đâu thành quê được
Con quê Mẹ cuối chân trời tít tắp
Con ít về từ ngày Mẹ ra đi.”
Xa quê, xa mẹ, người con trở thành kẻ tha hương, sống đâu cũng chỉ là tạm bợ. Quê hương không chỉ là một vùng đất, mà còn là nơi có mẹ, có những yêu thương chở che. Nhưng mẹ đã mất, quê hương giờ đây chỉ còn trong hoài niệm xa vời. Câu thơ “Con ít về từ ngày Mẹ ra đi” là một lời thú nhận đầy day dứt. Phải chăng, vì sợ đối diện với mất mát, vì sợ về mà không còn thấy bóng dáng mẹ, nên người con cứ mãi lang bạt, cứ mãi kiếm tìm điều gì đó giữa đời mà chẳng nơi nào là nhà?
Và rồi, giữa thực tại khắc nghiệt, người con chỉ còn biết tìm về giấc mơ, nơi duy nhất có thể gặp lại mẹ:
“Đêm tha phương Con tìm lại những gì
Với đời thực chẳng bao giờ gặp nữa
Mong hình Mẹ lại hiện về giấc ngủ
Dù thêm lần Con khóc giữa chiêm bao!”
Giấc mơ đau đớn nhưng cũng là nơi duy nhất có mẹ, có những ngày xưa cũ. Dẫu biết rằng tỉnh giấc sẽ chỉ còn lại nước mắt, nhưng người con vẫn mong được gặp mẹ trong chiêm bao. Điều ấy càng khiến nỗi cô đơn trở nên xót xa hơn – giữa đời thực, mẹ đã thành quá vãng, chỉ còn lại trong giấc mơ, nơi duy nhất để người con tìm về.
Bài thơ khép lại nhưng nỗi buồn vẫn lan tỏa, để lại trong lòng người đọc những suy tư lặng lẽ. Tình cảm mẹ con trong “Khóc giữa chiêm bao” không ồn ào, bi lụy, mà thấm thía qua từng câu chữ, qua những hình ảnh chân thực và đầy xúc động. Đó là nỗi nhớ không bao giờ nguôi, là sự trống vắng mãi mãi không thể lấp đầy, là niềm day dứt của một người con không thể quay lại những ngày xưa cũ.
Vương Trọng đã viết nên những vần thơ giản dị mà lay động lòng người. Mỗi câu thơ như một lát cắt ký ức, chạm đến những góc sâu nhất của tâm hồn. Và có lẽ, bất cứ ai khi đọc bài thơ cũng sẽ thấy mình trong đó – thấy bóng dáng mẹ, thấy những ngày tháng nghèo khó nhưng ấm áp, thấy cả nỗi đau khi không còn được gọi “Mẹ ơi” mà có ai đó đáp lại.
Cảm ơn các em đã dành thời gian đón đọc bài viết của cô Diệu Thu. Hi vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp các em thêm yêu thích môn văn hơn. Nếu thấy bài viết ý nghĩa và hữu ích, đừng quên chia sẻ với bạn bè để mọi người cùng học hỏi và khám phá thêm những điều thú vị từ văn học nhé!
Trung tâm luyện thi văn cô Diệu Thu hiện có các lớp văn Online từ lớp 6 đến lớp 12, được giảng dạy bởi đội ngũ Tiến sĩ, Thạc sĩ và Giáo viên giỏi với nhiều năm kinh nghiệm. Phương pháp giảng dạy độc đáo bằng công thức sẽ giúp các em dễ dàng nắm vững kiến thức và yêu thích môn văn hơn. Rất mong được đồng hành cùng các em trên hành trình học tập và phát triển kỹ năng văn học!
Liên hệ: Cô giáo Lê Trần Diệu Thu – Thạc sĩ lý luận và Phương pháp giảng dạy Bộ môn Ngữ văn – 0973602995
#nguvan #vanhoc #hocvanbangcongthuc #cogiaodieuthu
Website: https://letrandieuthu.com/