Bác Hồ đã ra đi, nhưng hình ảnh và tư tưởng của Người vẫn còn sống mãi trong trái tim hàng triệu con người Việt Nam. Đối với mỗi người dân đất Việt, Bác không chỉ là vị lãnh tụ vĩ đại mà còn là người Cha già hiền từ, là ánh sáng soi đường cho cả dân tộc. Khi Bác nằm xuống, trái tim cả nước như lặng đi trong niềm tiếc thương vô hạn. Trong xúc cảm sâu lắng ấy, bài thơ “Viếng lăng Bác” của nhà thơ Viễn Phương ra đời, là tiếng lòng nghẹn ngào của người con từ miền Nam xa xôi lần đầu được ra viếng lăng Bác. Bài thơ không chỉ thể hiện nỗi tiếc thương và lòng thành kính của nhà thơ mà còn khắc họa chân dung Bác Hồ như một mặt trời vĩnh cửu trong trái tim dân tộc. Hãy cùng cô Diệu Thu phân tích bài thơ này.
Trong dòng chảy thi ca Việt Nam hiện đại, có những bài thơ không chỉ là nghệ thuật của ngôn từ mà còn là mạch nguồn cảm xúc chảy trong tim mỗi con người. “Viếng lăng Bác” của Viễn Phương là một tác phẩm như thế, một lời tiễn biệt đầy xúc động và thành kính của một người con miền Nam lần đầu ra thăm Bác. Bài thơ ngắn gọn nhưng sâu sắc, mỗi dòng thơ đều chứa đựng một nỗi niềm tha thiết, biết ơn, tiếc nuối và tự hào.
Ngay từ câu thơ đầu tiên, cảm xúc đã dâng trào:
“Con ở miền Nam ra thăm lăng Bác.”
Từ “con” gọi Bác là “Bác” tạo nên một sự gần gũi thân thương, khiến cuộc gặp gỡ này trở nên thiêng liêng mà cũng vô cùng ấm áp. Động từ “thăm” không mang nghĩa đau buồn như “viếng”, mà nhẹ nhàng, trìu mến như lời trò chuyện, như thể Bác vẫn còn sống mãi trong trái tim nhân dân. Đó là tình cảm của người con xa quê, lần đầu được trở về bên người cha già kính yêu.
Không gian quanh lăng hiện lên mờ ảo trong làn sương sớm, nổi bật là hình ảnh hàng tre xanh:
“Đã thấy trong sương hàng tre bát ngát,
Ôi, hàng tre xanh xanh Việt Nam,
Bão táp mưa sa, đứng thẳng hàng.”
Hàng tre là hình ảnh gần gũi trong đời sống dân tộc, đồng thời là biểu tượng cho tinh thần bất khuất, kiên trung của con người Việt Nam. Trải qua “bão táp mưa sa”, hàng tre vẫn “đứng thẳng hàng”, như nhân dân vẫn đứng vững dưới bóng Bác, như cả dân tộc đã đi qua muôn vàn thử thách để gìn giữ non sông. Câu cảm thán “Ôi” vang lên tha thiết, chan chứa xúc cảm yêu thương, tự hào và gắn bó máu thịt với hình ảnh quê hương.
Từ không gian bên ngoài, tác giả nhẹ nhàng đưa người đọc vào nơi thiêng liêng nhất, nơi Bác yên nghỉ:
“Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng,
Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ.”
Hình ảnh “mặt trời” là ẩn dụ nghệ thuật đầy sáng tạo. Nếu mặt trời ngoài thiên nhiên là nguồn sáng của vạn vật, thì “mặt trời trong lăng” chính là Bác, người đã soi sáng con đường cách mạng Việt Nam, mang lại cuộc sống ấm no cho dân tộc. Từ “rất đỏ” không chỉ gợi màu sắc, mà còn gợi sự rực rỡ, ấm áp của một lý tưởng, một trái tim lớn. Hình ảnh ấy khiến Bác hiện lên vừa vĩ đại, vừa gần gũi như ánh mặt trời không bao giờ tắt.
Dòng người đến viếng Bác cũng được cảm nhận bằng trái tim yêu thương và biết ơn vô hạn:
“Ngày ngày dòng người đi trong thương nhớ,
Kết tràng hoa dâng bảy mươi chín mùa xuân…”
Câu thơ gợi hình ảnh những bước chân lặng lẽ, kính cẩn của người dân từ khắp mọi miền đất nước, hướng về Bác. Họ đến không chỉ vì lòng thành kính, mà còn là để tiếp nhận nguồn cảm hứng, tiếp thêm sức mạnh tinh thần từ Bác. “Tràng hoa” là ẩn dụ cho dòng người, mỗi người là một bông hoa của tình yêu thương, kết thành chuỗi dài dâng lên người đã hiến dâng trọn đời mình cho đất nước. “Bảy mươi chín mùa xuân” là cả cuộc đời Bác, mỗi năm là một mùa xuân Bác dành trọn cho dân tộc.
Càng vào sâu trong không gian lăng, cảm xúc của tác giả càng lắng đọng và trầm buồn:
“Bác nằm trong giấc ngủ bình yên,
Giữa một vầng trăng sáng dịu hiền.
Vẫn biết trời xanh là mãi mãi,
Mà sao nghe nhói ở trong tim!”
Dẫu biết Bác đã yên nghỉ, “nằm trong giấc ngủ bình yên”, nhưng hình ảnh ấy không làm nguôi ngoai nỗi đau của người con lần đầu thăm viếng. “Vầng trăng sáng dịu hiền” gợi sự thanh cao, nhân hậu, trong trẻo như tâm hồn Bác, nhưng cũng như một tấm màn che phủ nỗi vĩnh biệt. Dẫu hiểu “trời xanh là mãi mãi”, Bác đã hóa thân vào thiên nhiên, vào đất nước, nhưng lòng người vẫn “nhói” lên, đau đớn trước một sự mất mát lớn lao không gì bù đắp được.
Khổ thơ cuối là một lời tiễn biệt, cũng là một ước nguyện chân thành của người con xa quê:
“Mai về miền Nam thương trào nước mắt,
Muốn làm con chim hót quanh lăng Bác,
Muốn làm đóa hoa tỏa hương đâu đây,
Muốn làm cây tre trung hiếu chốn này.”
Điệp ngữ “muốn làm” thể hiện ước vọng hóa thân mãnh liệt. Dù là “chim”, là “hoa” hay là “cây tre”, tất cả đều tượng trưng cho sự sống, cho vẻ đẹp, cho tinh thần trung hiếu và nguyện ở lại mãi mãi bên Bác. Đó không chỉ là tình cảm cá nhân của nhà thơ, mà còn là tiếng lòng chung của bao người con đất Việt: muốn được sống đẹp, sống có ích, sống cống hiến như những điều mà Bác từng dạy.
“Viếng lăng Bác” là một bài thơ thấm đẫm chất trữ tình, vừa thiết tha, vừa sâu lắng. Với ngôn ngữ giản dị, hình ảnh giàu tính biểu tượng và cảm xúc chân thành, Viễn Phương đã truyền tải được niềm tiếc thương, lòng ngưỡng mộ và biết ơn vô hạn đối với Bác Hồ. Bài thơ không chỉ là lời viếng, mà còn là một bản giao hưởng cảm xúc, ngân mãi trong lòng người đọc như ánh “mặt trời trong lăng rất đỏ”, như tiếng “chim hót quanh lăng Bác”, như cây tre vững chãi giữa đất trời Việt Nam.
Cảm ơn các em đã dành thời gian đón đọc bài viết của cô Diệu Thu. Hi vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp các em thêm yêu thích môn văn hơn. Nếu thấy bài viết ý nghĩa và hữu ích, đừng quên chia sẻ với bạn bè để mọi người cùng học hỏi và khám phá thêm những điều thú vị từ văn học nhé!
Trung tâm luyện thi văn cô Diệu Thu hiện có các lớp văn Online từ lớp 6 đến lớp 12, được giảng dạy bởi đội ngũ Tiến sĩ, Thạc sĩ và Giáo viên giỏi với nhiều năm kinh nghiệm. Phương pháp giảng dạy độc đáo bằng công thức sẽ giúp các em dễ dàng nắm vững kiến thức và yêu thích môn văn hơn. Rất mong được đồng hành cùng các em trên hành trình học tập và phát triển kỹ năng văn học!
Liên hệ: Cô giáo Lê Trần Diệu Thu – Thạc sĩ lý luận và Phương pháp giảng dạy Bộ môn Ngữ văn – 0973602995
#nguvan #vanhoc #hocvanbangcongthuc #cogiaodieuthu
Website: https://letrandieuthu.com/