THĂM LÚA – TRẦN HỮU THUNG

Trong kho tàng thơ ca kháng chiến Việt Nam, hình ảnh người nông dân không chỉ hiện lên qua giọt mồ hôi trên ruộng đồng, mà còn tỏa sáng bằng tình yêu quê hương, niềm tin chiến thắng và sự gắn bó máu thịt với những người ra trận. Nếu thơ Tố Hữu cất tiếng hào sảng của lý tưởng cách mạng, thì Trần Hữu Thung lại chọn một lối đi khác, nhẹ nhàng, tình cảm, bình dị như lời thủ thỉ của người vợ tiễn chồng ra mặt trận. Trong bài thơ “Thăm lúa”, Trần Hữu Thung đã khắc họa một cách chân thành và xúc động hình ảnh người phụ nữ nông thôn thời chiến, giàu tình yêu, thủy chung và gắn bó với đất đai, ruộng đồng, nơi bắt đầu mọi khát vọng sống và yêu thương. Hãy cùng cô Diệu Thu tìm hiểu bài thơ này nhé.

Bài thơ mở đầu bằng một khung cảnh đồng quê thanh bình, tươi sáng và tràn đầy sức sống:

Mặt trời càng lên tỏ,
Bông lúa chín thêm vàng
Sương treo đầu ngọn cỏ
Sương lại càng long lanh.

Hình ảnh mặt trời, hạt sương, bông lúa hiện lên sinh động và tinh tế. Thiên nhiên không chỉ đẹp mà còn căng tràn sức sống, giống như tâm hồn của người nông dân đang phơi phới niềm vui mùa gặt và mong chờ tin thắng trận. Ánh sáng của mặt trời không chỉ làm “bông lúa chín thêm vàng”, mà còn biểu tượng cho ánh sáng của niềm tin, của lý tưởng cách mạng đang lan tỏa khắp nơi.

Cùng với thiên nhiên là âm thanh trong trẻo của sự sống:

Bay vút tận trời xanh
Chiền chiện cao cùng hót
Tiếng chim nghe thánh thót
Văng vẳng khắp cánh đồng.

Âm thanh của chim chiền chiện góp phần làm cho bức tranh trở nên trong trẻo, giàu chất thơ, nhưng cũng là tiếng gọi của ký ức, gợi lại ngày chia tay người chồng ra đi kháng chiến.

Đứng chống cuốc em trông
Em thấy lòng khấp khởi
Bởi vì em nhớ lại
Một buổi sớm mai ri…

Khi đứng giữa ruộng đồng chín vàng, người vợ không khỏi bồi hồi nhớ lại buổi sáng tiễn chồng ra đi. Ngày ấy, lúa “vừa sẫm hột”, nay đã chín vàng, không chỉ là thời gian thực, mà còn là sự đo đếm bằng tình yêu và nỗi nhớ. Những kỷ niệm bình dị, giản đơn mà cảm động hiện lên rõ nét:

Chiếc xắc mây anh mang,
Em nách mo cơm nếp
Lúa níu anh trật dép
Anh cúi sửa vội vàng…

Chỉ vài nét phác mà hiện lên cả một cuộc chia tay đầy xúc động. Tình yêu không được nói bằng những lời hoa mỹ mà thể hiện qua từng hành động nhỏ, gói cơm nếp, bước chân vội vàng, cái cúi xuống sửa dép. Một tình yêu bình dị, mộc mạc như đất, như lúa, nhưng thắm đượm và bền bỉ như chính tấm lòng người phụ nữ quê.

Không chỉ là tình yêu, bài thơ còn thể hiện sâu sắc tinh thần trách nhiệm và lý tưởng sống của cả người ra đi và người ở lại:

Ruộng mình quên cày xáo
Nên lúa chín không đều
Nhớ lấy để mùa sau
Nhà cố làm cho tốt.

Dù sắp bước vào cuộc chiến, người chồng vẫn không quên dặn vợ chăm ruộng đồng. Qua lời dặn ấy, ta thấy rõ tâm hồn của một người lính, một người dân vừa cầm súng bảo vệ Tổ quốc, vừa đau đáu với mảnh đất cày mình bỏ lại. Đó là một sự nối tiếp đầy nhân văn giữa tiền tuyến và hậu phương, giữa chiến đấu và lao động.

Thời gian trôi, mùa nối mùa, chiến trường có thắng lợi, thì ruộng đồng cũng tốt tươi. Người vợ không chỉ nhớ thương mà còn lao động chăm chỉ, hăng hái tham gia thi đua sản xuất:

Anh đang mùa thắng lợi
Lúa em cũng chín rồi
Lúa tốt lắm anh ơi
Giải thi đua em giật.

Niềm vui chiến thắng không chỉ là của riêng người cầm súng, mà còn là thành quả của người giữ đất, người phụ nữ ở hậu phương. Tình yêu giờ đây không còn chỉ là cảm xúc cá nhân, mà đã trở thành sức mạnh, thành hành động cụ thể, góp phần nuôi dưỡng cuộc kháng chiến lâu dài.

Khép lại bài thơ là những câu thơ xúc động, da diết của một người vợ thuỷ chung:

Ai cũng bảo không trông
Riêng em thì em nhớ!
Chuối đầu vườn đã lổ
Cam đầu ngõ đã vàng
Em nhớ ruộng nhớ vườn
Không nhớ anh răng được!

Sự lặp đi lặp lại của điệp từ “nhớ” là nhấn mạnh nỗi lòng canh cánh của người vợ, không chỉ nhớ anh, mà còn nhớ đất, nhớ vườn, nhớ những tháng ngày sống bên nhau. Những hình ảnh “chuối đầu vườn”, “cam đầu ngõ”, thân thuộc, gần gũi, không chỉ là mốc thời gian mà còn là ký ức gắn liền với người đi. Tình yêu ấy giản dị mà bền bỉ, không cần thề hẹn mà vẫn sắc son giữa mùa chiến tranh.

 “Thăm lúa” là một bài thơ trữ tình sâu sắc, nơi Trần Hữu Thung không chỉ dựng lên bức tranh đồng quê Việt Nam trong chiến tranh, mà còn khắc họa một hình tượng người phụ nữ đẹp đẽ, thủy chung, cần cù, giàu yêu thương và biết hy sinh. Qua giọng điệu thủ thỉ, hình ảnh dân dã và cảm xúc chân thành, bài thơ không chỉ khiến người đọc cảm nhận được sự thiêng liêng của tình yêu đôi lứa, mà còn thấy rõ sức mạnh của hậu phương, một phần quan trọng tạo nên chiến thắng vĩ đại của dân tộc.

Cảm ơn các em đã dành thời gian đón đọc bài viết của cô Diệu Thu. Hi vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp các em thêm yêu thích môn văn hơn. Nếu thấy bài viết ý nghĩa và hữu ích, đừng quên chia sẻ với bạn bè để mọi người cùng học hỏi và khám phá thêm những điều thú vị từ văn học nhé!

 

Trung tâm luyện thi văn cô Diệu Thu hiện có các lớp văn Online từ lớp 6 đến lớp 12, được giảng dạy bởi đội ngũ Tiến sĩ, Thạc sĩ và Giáo viên giỏi với nhiều năm kinh nghiệm. Phương pháp giảng dạy độc đáo bằng công thức sẽ giúp các em dễ dàng nắm vững kiến thức và yêu thích môn văn hơn. Rất mong được đồng hành cùng các em trên hành trình học tập và phát triển kỹ năng văn học!

 

Liên hệ: Cô giáo Lê Trần Diệu Thu – Thạc sĩ lý luận và Phương pháp giảng dạy Bộ môn Ngữ văn – 0973602995

#nguvan #vanhoc #hocvanbangcongthuc #cogiaodieuthu

Website: https://letrandieuthu.com/