TIẾNG VIỆT – LƯU QUANG VŨ

 

Giữa muôn trùng âm thanh của cuộc sống, có một tiếng gọi lặng lẽ mà thân thương, một tiếng thì thầm sâu xa mà lay động tận cùng tâm hồn – đó là tiếng Việt, là ngôn ngữ mẹ đẻ đã nuôi lớn bao thế hệ người Việt Nam. Với Lưu Quang Vũ, tiếng Việt không chỉ là phương tiện giao tiếp, mà là linh hồn của dân tộc, là nhịp tim của đất nước, là dòng máu chảy trong từng câu ca dao, lời ru, trong từng hạt gạo, bờ tre, con đò, mái nhà… Qua bài thơ “Tiếng Việt”, nhà thơ đã thổi vào ngôn ngữ dân tộc một tình cảm thiết tha, một niềm tự hào mãnh liệt và cũng là một nỗi day dứt, biết ơn không nguôi. Hãy cùng bước vào thế giới thơ của Lưu Quang Vũ để lắng nghe tiếng lòng ông gửi gắm trong từng câu chữ. Hãy cùng cô Diệu Thu tìm hiểu bài thơ này nhé.

Trong kho tàng thi ca hiện đại Việt Nam, “Tiếng Việt” của Lưu Quang Vũ là một bài thơ đặc biệt. Không viết về một con người cụ thể, không mô tả một cảnh sắc riêng biệt, bài thơ lại gây xúc động sâu sắc bởi nói về một điều tưởng chừng vô hình nhưng thiêng liêng: tiếng mẹ đẻ – tiếng Việt. Với gần một trăm câu thơ tự do, đầy tràn cảm xúc và suy tư, Lưu Quang Vũ không chỉ ca ngợi vẻ đẹp của tiếng Việt, mà còn thể hiện một tình yêu lớn lao, một sự gắn bó máu thịt với ngôn ngữ dân tộc. Tiếng Việt, trong thơ ông, không đơn thuần là công cụ truyền đạt, mà là nơi chốn trở về, là linh hồn, là bản sắc, là nhịp đập tim của cả một dân tộc.

Mở đầu bài thơ, Lưu Quang Vũ dẫn người đọc trở về không gian làng quê yên ả, nơi tiếng Việt cất lên lần đầu tiên trong tâm thức mỗi con người:

Tiếng mẹ gọi trong hoàng hôn khói sẫm
Cánh đồng xa cò trắng rủ nhau về…

Câu thơ như một bức tranh quê dịu dàng, bảng lảng khói lam chiều. Trong khung cảnh ấy, tiếng mẹ gọi trở thành âm thanh đầu tiên của tiếng Việt – một thanh âm gắn liền với tình mẫu tử, với những năm tháng thơ ấu. Âm thanh ấy len lỏi qua cánh đồng, lũy tre, qua con nghé lội bùn và gió thổi xạc xào, để rồi trở thành nền tảng của ký ức:

Có con nghé trên lưng bùn ướt đẫm
Nghe xạc xào gió thổi giữa cau tre.

Tiếng Việt hiện lên như nhịp sống của làng quê, nơi con người và thiên nhiên hòa quyện trong sự thanh bình, chậm rãi, ngọt ngào. Nhưng tiếng Việt không chỉ có mặt trong khung cảnh yên bình mà còn là âm thanh của lao động, của nhọc nhằn, của đời sống thường nhật:

Tiếng kéo gỗ nhọc nhằn trên bãi nắng
Tiếng gọi đò sông vắng bến lau khuya…

Những hình ảnh đời thường được nâng lên thành nghệ thuật. Tiếng Việt đi qua từng nhịp sống: từ tiếng gỗ kéo rền rĩ trên bãi nắng, tiếng gọi đò lặng lẽ giữa khuya, đến tiếng dập dồn của nước lũ xoáy chân đê… Đó là tiếng của con người Việt Nam, gắn bó với đất đai, sông nước, âm vang trong từng nhọc nhằn, từng hi sinh âm thầm. Tiếng Việt trở thành chứng nhân cho đời sống cần cù, lặng lẽ của dân tộc.

Với cái nhìn sâu sắc và đầy yêu thương, nhà thơ khắc họa tiếng Việt như linh hồn của văn hóa truyền thống. Nó nằm trong lời cha dặn, trong tiếng đưa nôi, trong tiếng mưa dội trên mái cọ:

Tiếng cha dặn khi vun cành nhóm lửa
Khi hun thuyền, gieo mạ, lúc đưa nôi
Tiếng mưa dội ào ào trên mái cọ
Nón ai xa thăm thẳm ở bên trời.

Những câu thơ không chỉ tái hiện âm thanh, mà còn gợi ra cả không gian sinh hoạt, nét văn hóa của người Việt: từ lũy tre đến mái cọ, từ ruộng đồng đến bến nước. Tiếng Việt gắn liền với đời sống, với yêu thương, với nỗi nhớ. Nó không chỉ là thứ người ta dùng để nói, mà là nơi cất giữ mọi nỗi niềm sâu kín.

Bằng những so sánh rất đỗi gần gũi mà đầy sáng tạo, nhà thơ miêu tả vẻ đẹp đa diện của tiếng Việt:

Chưa chữ viết đã vẹn tròn tiếng nói
Vầng trăng cao đêm cá lặn sao mờ
Ôi tiếng Việt như bùn và như lụa
Óng tre ngà và mềm mại như tơ.

Tiếng Việt vừa giản dị như bùn đất quê nhà, vừa óng ả như tơ lụa, vừa là thực thể tự nhiên, vừa là sản phẩm của văn minh. Đó là một vẻ đẹp dung dị mà cao sang, mộc mạc mà tinh tế – như chính con người Việt Nam.

Thấm đẫm trong từng vần thơ là sự cảm phục đối với sự kỳ diệu của tiếng Việt – một thứ tiếng có thanh điệu phong phú, có thể kể mọi điều bằng những âm thanh du dương, ríu rít:

Tiếng tha thiết, nói thường nghe như hát
Kể mọi điều bằng ríu rít âm thanh
Như gió nước không thể nào nắm bắt
Dấu huyền trầm, dấu ngã chênh vênh.

Tiếng Việt hiện ra như một bản nhạc không thể đo đếm, như gió, như nước, như hơi thở. Nó có dấu hỏi dựng suốt ngàn năm lửa cháy, có dấu ngã chênh vênh như vận mệnh dân tộc, có dấu nặng trĩu nỗi đau và dấu huyền dịu dàng như lời ru của mẹ. Mỗi thanh điệu không chỉ là âm thanh mà còn là cảm xúc, là tâm hồn, là bản sắc.

Bài thơ càng về cuối càng lắng sâu, khi tiếng Việt trở thành dòng máu chảy qua những đau thương của lịch sử:

Tiếng chẳng mất khi Loa thành đã mất
Nàng Mỵ Châu quỳ xuống lạy cha già.

Tiếng Việt vẫn còn, dù thành quách đổ nát, dù máu chảy đầu rơi. Nó có mặt trong bi kịch lịch sử, trong nỗi oan khiên, trong giấc mơ chưa trọn. Từ truyền thuyết, sử thi đến văn chương, tiếng Việt sống mãi trong những vần thơ Nguyễn Du:

Tiếng tủi cực kẻ ăn cầu ngủ quán
Thành Nguyễn Du vằng vặc nỗi thương đời.

Tiếng Việt không chỉ là chứng tích quá khứ, mà còn là ngọn lửa của hiện tại, là niềm tin vào tương lai. Dù phiêu bạt khắp nơi, dù đứng ở bên kia chiến tuyến, con người vẫn quay về cùng một tiếng gọi:

Ai phiêu bạt nơi chân trời góc biển
Có gọi thầm tiếng Việt mỗi đêm khuya?
Ai ở phía bên kia cầm súng khác
Cùng tôi trong tiếng Việt quay về.

Và rồi, sau tất cả, bài thơ khép lại bằng lời thú nhận vừa day dứt, vừa thiêng liêng, vừa đầy ân nghĩa:

Ôi tiếng Việt suốt đời tôi mắc nợ
Quên nỗi mình quên áo mặc cơm ăn
Trời xanh quá môi tôi hồi hộp quá
Tiếng Việt ơi tiếng Việt xót xa tình…

Không có gì đẹp hơn khi một nhà thơ thốt lên rằng mình “mắc nợ” tiếng Việt – không phải vì ngôn ngữ ấy nặng nề hay bắt buộc, mà bởi nó quá đỗi thiêng liêng. Tiếng Việt là tình yêu, là hồi hộp, là xót xa, là niềm kiêu hãnh không thể nói hết thành lời.

Bằng chất thơ đậm đà, bằng hình ảnh phong phú và nhịp điệu đầy cảm xúc, bài thơ “Tiếng Việt” của Lưu Quang Vũ không chỉ là một bản tình ca ngợi ca ngôn ngữ dân tộc, mà còn là lời thức tỉnh mỗi người Việt về trách nhiệm giữ gìn, trân quý, nâng niu tiếng nói của chính mình. Bởi tiếng Việt – như ông đã viết – chính là trái tim, là máu, là linh hồn, là cánh chim bay giữa bầu trời tự do của dân tộc.

 

Cảm ơn các em đã dành thời gian đón đọc bài viết của cô Diệu Thu. Hi vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp các em thêm yêu thích môn văn hơn. Nếu thấy bài viết ý nghĩa và hữu ích, đừng quên chia sẻ với bạn bè để mọi người cùng học hỏi và khám phá thêm những điều thú vị từ văn học nhé!

 

Trung tâm luyện thi văn cô Diệu Thu hiện có các lớp văn Online từ lớp 6 đến lớp 12, được giảng dạy bởi đội ngũ Tiến sĩ, Thạc sĩ và Giáo viên giỏi với nhiều năm kinh nghiệm. Phương pháp giảng dạy độc đáo bằng công thức sẽ giúp các em dễ dàng nắm vững kiến thức và yêu thích môn văn hơn. Rất mong được đồng hành cùng các em trên hành trình học tập và phát triển kỹ năng văn học!

 

Liên hệ: Cô giáo Lê Trần Diệu Thu – Thạc sĩ lý luận và Phương pháp giảng dạy Bộ môn Ngữ văn – 0973602995

#nguvan #vanhoc #hocvanbangcongthuc #cogiaodieuthu

Website: https://letrandieuthu.com/