Văn học, như một hình thức nghệ thuật đặc biệt, không chỉ phản ánh hiện thực mà còn là nơi con người gửi gắm nỗi đau, khát vọng và tình yêu thương. Trong hành trình phát triển dài lâu và phức tạp của mình, dù trải qua những biến động lịch sử, những cuộc cách mạng tư tưởng, những thay đổi về thẩm mỹ và hình thức nghệ thuật, văn học vẫn luôn giữ vững một sứ mệnh trung tâm, hướng về con người, nói thay con người và bảo vệ nhân phẩm con người. Đằng sau mọi sáng tạo nghệ thuật đích thực là một trái tim biết rung cảm và một đôi mắt biết nhìn thấu nhân sinh. Chính vì vậy, cốt lõi nhân đạo, tư tưởng yêu thương, trân trọng, thấu hiểu và đấu tranh cho con người, trở thành sợi chỉ đỏ xuyên suốt trong mọi nền văn học, từ những kiệt tác nhân loại đến các áng văn mang hồn Việt. Hãy cùng cô Diệu Thu khám phá bài viết này.
Ngay từ thời cổ đại, văn học đã đặt ra những câu hỏi lớn về số phận, trách nhiệm và nhân phẩm con người. Trong bi kịch “Antigone” của Sophocles, nhân vật chính không chọn phục tùng quyền lực mà dũng cảm bảo vệ thi thể anh trai, hành động dường như vô nghĩa nhưng lại thể hiện chiều sâu nhân đạo, sự sống không chỉ là tồn tại mà là sống có đạo lý. Chính lòng thương và sự bất chấp luật lệ khắc nghiệt của xã hội để giữ trọn nghĩa tình làm nên vẻ đẹp bi tráng của con người trong bi kịch cổ điển Hy Lạp.
Đến thế kỷ XIX, tư tưởng nhân đạo được đẩy lên thành nền tảng tư tưởng của các nhà văn hiện thực. Trong “Những người khốn khổ” của Victor Hugo, Jean Valjean, một kẻ từng bị xã hội ruồng bỏ, đã sống lại bằng lòng vị tha của vị giám mục, rồi sống tiếp để cưu mang những kẻ yếu thế hơn mình. Hugo không chỉ lên án một xã hội bất công mà còn gieo vào tâm hồn người đọc niềm tin rằng con người có thể tái sinh từ vực thẳm nếu được yêu thương. Tư tưởng nhân đạo ở đây không còn là lòng trắc ẩn đơn thuần mà trở thành một triết lý sống, yêu thương là lối thoát cuối cùng cho những linh hồn tan vỡ.
Đặc biệt, với Dostoyevsky, bậc thầy phân tích tâm lý trong văn học Nga, nhân đạo không nằm ở việc che giấu cái ác mà ở việc can đảm đối mặt với nó để hiểu bản chất con người. Trong “Tội ác và hình phạt”, nhân vật Raskolnikov, kẻ giết người vì một lý thuyết phi nhân, không bị kết án bởi luật pháp mà bởi chính sự giằng xé trong lương tri của chính mình. Nhân vật trải qua một quá trình chuộc tội dài đằng đẵng để tìm lại bản ngã và sự yên ổn trong tâm hồn. Qua đó, Dostoyevsky gửi gắm một quan niệm sâu xa, ngay cả khi con người sa ngã, họ vẫn có khả năng cứu rỗi, miễn là còn giữ được ánh sáng của lương tri.
Sang thế kỷ XX, thời đại của chiến tranh, diệt chủng và khủng hoảng niềm tin, văn học không chỉ tiếp tục mang tiếng nói nhân đạo mà còn trở thành người chứng nhân cho những tàn khốc của lịch sử. “Số phận con người” của Sholokhov kể lại bi kịch của Sokolov, người lính mất tất cả trong chiến tranh. Tuy nhiên, giữa đổ nát và tuyệt vọng, ông vẫn dang tay đón nhận đứa trẻ mồ côi, nhận nó làm con bằng một lời nói dối nhân hậu. Khi tất cả đã sụp đổ, tình yêu thương vẫn là chốn nương náu cuối cùng của con người. Nhân đạo, ở thời điểm ấy, không còn là tư tưởng cao siêu mà trở thành hơi ấm sinh tồn, giữ cho con người không bị tha hóa thành máy móc giữa cơn lốc vô nghĩa của chiến tranh và bạo lực.
Văn học Việt Nam, không đứng ngoài dòng chảy ấy, từ truyền thống đến hiện đại, luôn đặt con người vào trung tâm của sáng tạo. Trong giai đoạn 1930–1945, tư tưởng nhân đạo trong văn học hiện thực phê phán được thể hiện rõ nét qua hình tượng những con người bị vùi dập nhưng vẫn khát sống, khát được làm người. Trong “Chí Phèo”, Nam Cao không chỉ kể lại quá trình tha hóa của một cá nhân mà còn gióng lên hồi chuông cảnh báo về sự tàn phá của xã hội phi nhân tính. Bi kịch của Chí không chỉ nằm ở chỗ hắn trở thành “con quỷ dữ của làng Vũ Đại” mà là khi hắn không còn được xã hội công nhận là một con người. Nhưng ngay trong đáy vực của sự hủy hoại, Chí vẫn khát khao được trở lại làm người lương thiện, vẫn biết yêu, biết đau, biết mơ ước về một mái nhà yên ấm. Khi nhân vật buông tiếng khóc sau một đêm ngủ với Thị Nở, đó là tiếng khóc của một linh hồn còn biết đau đớn vì mất mát. Và đó cũng là chỗ sâu nhất của tư tưởng nhân đạo, nếu còn biết đau, thì con người vẫn còn có thể được cứu.
Nếu Nam Cao nói về con người bị tước mất nhân tính, thì Kim Lân, qua “Vợ nhặt”, lại viết về những con người bị đẩy đến ranh giới sinh tồn nhưng vẫn gắng giữ lấy phẩm giá và lòng nhân. Trong cảnh đói khát ghê gớm của nạn đói 1945, Tràng “nhặt” vợ như nhặt một món đồ rơi vãi bên vệ đường. Nhưng hành động tưởng như vô nghĩa ấy lại ẩn chứa một ánh sáng nhân đạo rực rỡ, trong tuyệt vọng, người ta vẫn tìm đến nhau, vẫn cưu mang nhau, vẫn dựng xây một mái ấm, dù mỏng manh. Bữa cơm chỉ có cháo cám nhưng vẫn đầy ắp niềm tin. Hình ảnh đoàn người đói đi về phía ánh sáng cuối truyện không chỉ là một kết thúc mở mà còn là lời khẳng định mạnh mẽ, nhân đạo là sợi dây cuối cùng níu con người khỏi vực sâu của bản năng và tuyệt vọng.
Sau 1975, cùng với sự đổi mới tư duy nghệ thuật, văn học Việt Nam bước sang một giai đoạn khác, nhân đạo không chỉ là sự cảm thương mà còn là sự thức tỉnh. “Chiếc thuyền ngoài xa” của Nguyễn Minh Châu là một minh chứng. Nghệ sĩ Phùng, trong lần chụp ảnh vùng biển, nhìn thấy một cảnh tượng “trời cho”, chiếc thuyền ngoài xa trong làn sương sớm mờ ảo. Nhưng sau tấm rèm huyền ảo của nghệ thuật ấy là một sự thật nghiệt ngã, người đàn bà cam chịu cảnh chồng đánh đập trong sự im lặng đến nhức nhối. Cái nhìn nhân đạo trong truyện ngắn này không nằm ở sự thương hại mà ở sự thức tỉnh, nghệ thuật không được phép đứng ngoài nỗi đau của cuộc sống. Một tác phẩm nhân đạo là một tác phẩm biết soi chiếu ánh sáng vào nơi tối nhất, nơi con người đang âm thầm chịu đựng trong im lặng.
Từ Sophocles đến Nguyễn Minh Châu, từ bi kịch cổ điển đến hiện thực hiện đại, dòng chảy văn học nhân loại, ở mọi thời đại, đều không ngừng nhấn mạnh một điều, con người là trung tâm và là cứu cánh của nghệ thuật. Cốt lõi nhân đạo không chỉ là một giá trị thẩm mỹ mà là lẽ tồn sinh của văn chương. Nó cho phép người đọc được nhìn sâu hơn vào những số phận bị khuất lấp, được thấu hiểu những điều con người thường che giấu và từ đó, biết thương, biết yêu, biết sống tử tế hơn. Trong một thế giới đang ngày càng lạnh lùng, công nghệ hóa, đôi khi vô cảm trước nỗi đau của người khác, thì văn học, với cốt lõi nhân đạo, vẫn giữ vai trò quan trọng như một tấm gương soi lương tri, một tiếng chuông gọi dậy phần người trong mỗi chúng ta.
Cảm ơn các em đã dành thời gian đón đọc bài viết của cô Diệu Thu. Hi vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp các em thêm yêu thích môn văn hơn. Nếu thấy bài viết ý nghĩa và hữu ích, đừng quên chia sẻ với bạn bè để mọi người cùng học hỏi và khám phá thêm những điều thú vị từ văn học nhé!
Trung tâm luyện thi văn cô Diệu Thu hiện có các lớp văn Online từ lớp 6 đến lớp 12, được giảng dạy bởi đội ngũ Tiến sĩ, Thạc sĩ và Giáo viên giỏi với nhiều năm kinh nghiệm. Phương pháp giảng dạy độc đáo bằng công thức sẽ giúp các em dễ dàng nắm vững kiến thức và yêu thích môn văn hơn. Rất mong được đồng hành cùng các em trên hành trình học tập và phát triển kỹ năng văn học!
Liên hệ: Cô giáo Lê Trần Diệu Thu – Thạc sĩ lý luận và Phương pháp giảng dạy Bộ môn Ngữ văn – 0973602995
#nguvan #vanhoc #hocvanbangcongthuc #cogiaodieuthu
Website: https://letrandieuthu.com/