ĐÁP ÁN PHẦN I. ĐỌC HIỂU (4,0 điểm)
Câu 1 (0,5 điểm):
Ngôi kể trong văn bản là ngôi thứ nhất, người kể xưng “tôi” – chính là nhân vật chính trong câu chuyện.
Tác dụng:
Ngôi kể thứ nhất tạo nên sự gần gũi, chân thật và giúp người đọc cảm nhận được sâu sắc hơn những cảm xúc, suy nghĩ, nỗi đau và cả sự trưởng thành trong hành trình vượt qua nghịch cảnh của nhân vật “tôi”. Qua đó, người đọc dễ đồng cảm và thấu hiểu thông điệp mà tác giả muốn truyền tải.
Câu 2 (0,5 điểm):
Văn bản có cốt truyện đa tuyến, vì có hai mạch truyện được lồng ghép với nhau:
- Tuyến truyện chính: Kể về hành trình trưởng thành, vượt qua mặc cảm của cô gái khuyết tật.
- Tuyến truyện phụ: Câu chuyện ngụ ngôn “Chai nước giữa sa mạc” do người cha kể.
Việc kết hợp hai tuyến truyện giúp văn bản trở nên sinh động, giàu tính biểu tượng và mang tính giáo dục sâu sắc.
Câu 3 (1,0 điểm):
Ý nghĩa của câu văn:
Câu chuyện “Chai nước giữa sa mạc” không chỉ là một bài học tuổi thơ mà đã trở thành kim chỉ nam, nguồn sức mạnh tinh thần để nhân vật “tôi” vượt qua mặc cảm, đau khổ và từng bước trưởng thành. Việc áp dụng bài học ấy “mỗi ngày” cho thấy ý thức sống tích cực và bền bỉ của nhân vật trong cuộc sống thường nhật.
Thông điệp:
Lời dạy của cha mẹ, nếu được chiêm nghiệm và vận dụng, sẽ trở thành tài sản tinh thần vô giá, tiếp sức cho con người trong hành trình vượt qua thử thách. Đó cũng là lời nhắn gửi về sự lạc quan, niềm tin và giá trị của những bài học sống giản dị nhưng sâu sắc.
Câu 4 (1,0 điểm):
Phép tu từ liệt kê được sử dụng trong câu văn:
“…nghe tôi kể, các bạn ai cũng thương, giúp đỡ tôi rất nhiều, và thường đẩy xe lăn đưa tôi ra ngồi dưới gốc bàng xanh trong mỗi giờ ra chơi…”
Hiệu quả nghệ thuật:
- Làm nổi bật tấm lòng ấm áp, sự cảm thông và tinh thần sẻ chia của những người bạn học.
- Tăng tính hình ảnh và cảm xúc cho đoạn văn, giúp người đọc dễ hình dung và cảm nhận sự gắn bó giữa nhân vật “tôi” và tập thể.
- Khơi gợi thái độ trân trọng tình người, đặc biệt là trong môi trường học đường – nơi mỗi cá nhân đều cần được yêu thương và tôn trọng.
Câu 5 (1,0 điểm):
Những bài học cuộc sống có thể rút ra từ văn bản:
- Lạc quan là chìa khóa vượt qua nghịch cảnh – thay vì than thân trách phận, hãy nhìn vào những gì mình đang có để tiến bước.
- Niềm tin và thái độ sống tích cực sẽ thay đổi cả số phận – như cách cô gái từ chỗ tuyệt vọng đã tìm lại được chính mình.
- Giá trị của tình thân – lời khuyên và tình yêu thương của cha mẹ là điểm tựa tinh thần lớn lao.
- Biết mở lòng và chia sẻ sẽ giúp chúng ta kết nối và nhận lại sự yêu thương.
- Văn bản cũng phê phán thái độ kỳ thị, phân biệt đối xử với người khuyết tật, đồng thời đề cao lòng nhân ái, bao dung trong cộng đồng.
Câu 1 (2,0 điểm):
Đề: Từ câu chuyện “Chai nước giữa sa mạc” trong văn bản phần Đọc hiểu, hãy viết một đoạn văn khoảng 200 chữ trình bày suy nghĩ của anh/chị về ý nghĩa của lòng biết ơn trong cuộc sống.
✅ Bài mẫu gợi ý (khoảng 200 chữ):
Trong cuộc sống, lòng biết ơn là một giá trị đạo đức cốt lõi, góp phần nuôi dưỡng tâm hồn và hoàn thiện nhân cách mỗi con người. Câu chuyện “Chai nước giữa sa mạc” không chỉ gợi nhắc bài học về sự lựa chọn đúng đắn trong nghịch cảnh, mà còn khơi dậy ý thức trân trọng những gì mình đang có – cũng là biểu hiện sâu sắc của lòng biết ơn. Biết ơn không chỉ là lời cảm ơn đơn thuần, mà còn là một thái độ sống, là sự nhận thức và trân quý công sức, tình cảm, sự hy sinh của người khác dành cho mình – như cha mẹ, thầy cô, bạn bè, hay thậm chí là những người xa lạ. Lòng biết ơn giúp con người sống nhân hậu, sống có trách nhiệm và biết sẻ chia. Trái lại, vô ơn khiến con người trở nên ích kỷ, lạnh lùng và đánh mất những giá trị quý báu trong cuộc đời. Mỗi chúng ta, dù ở hoàn cảnh nào, cũng cần học cách nói lời cảm ơn, từ những điều nhỏ nhặt nhất, để thấy cuộc sống này luôn đáng quý, đáng sống và đáng trân trọng.
Câu 2:
Trong dòng chảy của văn học Việt Nam, hình tượng người phụ nữ luôn hiện lên với vẻ đẹp dịu dàng, kiên cường, giàu đức hy sinh. Đến với đoạn thơ trích trong bài “Thương vợ” của Lưu Quang Vũ, ta bắt gặp hình ảnh người phụ nữ Việt Nam không chỉ gắn bó với gia đình mà còn đồng hành cùng lịch sử dân tộc – một biểu tượng cho sự bền bỉ, nhân hậu và thủy chung sâu sắc.
Hai câu thơ đầu:
“Từ ngày mang gươm đi mở cõi
Ngàn năm thương nhớ đất Thăng Long.”
Gợi lại hành trình mở mang bờ cõi, giữ gìn non sông của cha ông ta từ buổi đầu dựng nước. Trong cuộc hành trình gian nan ấy, người phụ nữ không chỉ là người ở lại mà còn là người cùng đi, cùng chia sẻ gian khó, hy sinh tuổi xuân, tình yêu, cả ký ức về quê cha đất tổ. Họ bước đi theo chồng, theo vận nước nhưng trái tim vẫn nặng lòng với quê hương, “ngàn năm thương nhớ đất Thăng Long”. Câu thơ không chỉ gợi sự thủy chung son sắt mà còn chất chứa một nỗi hoài hương sâu sắc, khắc khoải và cảm động. Người phụ nữ hiện lên vừa nhỏ bé giữa dòng lịch sử, vừa lớn lao trong tấm lòng yêu nước và hy sinh thầm lặng.
Đến hai câu thơ sau:
“Dẫu làm thân trâu ngựa
Cũng cam lòng…”
Ngôn ngữ dân gian “thân trâu ngựa” gợi liên tưởng đến cuộc đời lam lũ, vất vả, chịu đựng. Nhưng cái đáng quý ở đây không phải là sự khổ cực, mà là tinh thần cam chịu, không oán trách, thể hiện một tấm lòng vị tha, hết mực hy sinh cho chồng con, gia đình. “Cũng cam lòng” – là thái độ sống tự nguyện, chấp nhận mọi thiệt thòi với một trái tim bao dung và kiên cường. Đó chính là vẻ đẹp truyền thống của người phụ nữ Việt Nam xưa – hiền hậu, nhẫn nại, chịu thương chịu khó, giàu đức hy sinh mà vẫn kiêu hãnh, kiên cường.
Đoạn thơ ngắn nhưng giàu sức gợi, thể hiện rõ nét tài năng của Lưu Quang Vũ trong việc kết hợp cảm xúc cá nhân với chiều sâu lịch sử – văn hóa dân tộc. Qua hình ảnh người vợ trong thơ, nhà thơ đã khắc họa thành công một biểu tượng đẹp đẽ của người phụ nữ Việt Nam: gắn bó với đất nước, yêu thương gia đình, sẵn sàng chấp nhận hy sinh vì hạnh phúc chung.
Từ đó, người đọc không khỏi xúc động và thêm trân trọng những người phụ nữ quanh mình – những người vẫn âm thầm cống hiến mỗi ngày cho mái ấm gia đình và cho cuộc sống tốt đẹp hơn. Vẻ đẹp ấy mãi là nguồn cảm hứng cho thơ ca và cho lòng biết ơn trong tâm hồn mỗi con người.
Cảm ơn các em đã dành thời gian đón đọc bài viết của cô Diệu Thu. Hi vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp các em thêm yêu thích môn văn hơn. Nếu thấy bài viết ý nghĩa và hữu ích, đừng quên chia sẻ với bạn bè để mọi người cùng học hỏi và khám phá thêm những điều thú vị từ văn học nhé!
Trung tâm luyện thi văn cô Diệu Thu hiện có các lớp văn Online từ lớp 6 đến lớp 12, được giảng dạy bởi đội ngũ Tiến sĩ, Thạc sĩ và Giáo viên giỏi với nhiều năm kinh nghiệm. Phương pháp giảng dạy độc đáo bằng công thức sẽ giúp các em dễ dàng nắm vững kiến thức và yêu thích môn văn hơn. Rất mong được đồng hành cùng các em trên hành trình học tập và phát triển kỹ năng văn học!
Liên hệ: Cô giáo Lê Trần Diệu Thu – Thạc sĩ lý luận và Phương pháp giảng dạy Bộ môn Ngữ văn – 0973602995
#nguvan #vanhoc #hocvanbangcongthuc #cogiaodieuthu
Website: https://letrandieuthu.com/