ĐỀ 65: NHÁT ĐINH CỦA BÁC THỢ

ĐÁP ÁN ĐỀ 57: “THẰNG GÙ”

PHẦN I. ĐỌC HIỂU (4,0 điểm)

Câu 1 (0,5 điểm):
Truyện ngắn được kể theo ngôi thứ nhất, người kể xưng “tôi”, là một nhân vật trong câu chuyện, chứng kiến và thuật lại câu chuyện về “thằng Gù”.

 

Câu 2 (0,5 điểm):

  • Lời người kể chuyện: “Đỡ thằng bé gù đứng thẳng lại, nó bỗng quắc mắt nhìn vòng người vây quanh. Bất ngờ nó thét:”
  • Lời nhân vật (lời thoại trực tiếp của nhân vật Đức): “- Thế mà cười được à? Đồ độc ác!”

 

Câu 3 (1,5 điểm):

  • Câu văn sử dụng biện pháp tu từ so sánh: “Nó và con trâu giống như hai chấm đen nổi lên giữa màu xanh rười rượi của cánh đồng.”
  • Tác dụng:
    • Gợi hình ảnh rõ nét, giàu chất tạo hình, khiến người đọc hình dung được sự nhỏ bé, cô độc của thằng Đức giữa không gian mênh mông.
    • Việc so sánh “nó và con trâu” với “hai chấm đen” không chỉ làm nổi bật sự đối lập giữa con người và cảnh vật mà còn nhấn mạnh nỗi cô đơn và sự thiệt thòi của một đứa trẻ tật nguyền, bị tách biệt khỏi thế giới học đường và bạn bè.
    • Qua đó, tác giả thể hiện nỗi xót xa, đồng cảm sâu sắc với một số phận kém may mắn.

 

Câu 4 (1,0 điểm):

  • Chi tiết cho thấy thái độ, cách ứng xử của người xem đối với cậu bé gù:
    • “mọi người lại cười ồ”,
    • “có người hứng chí vỗ tay hét: Trồng lại đi, thế thế…”
    • “tiếng hô ‘Làm lại đi’ vẫn thúc giục không ngớt”.
  • Nhận xét:
    • Đám đông thể hiện sự hào hứng, thích thú trước tiết mục của cậu bé gù, nhưng sự vui thích ấy lại xuất phát từ việc cười nhạo sự khác biệt về ngoại hình – một cách phản ứng vô cảm và thiếu nhân văn.
    • Đây là hành động đáng phê phán, thể hiện sự vô tâm trước nỗi đau của người khác và đặt niềm vui cá nhân lên trên lòng trắc ẩn cần có.

 

Câu 5 (0,5 điểm):
Câu chuyện về những người khuyết tật vượt lên số phận như Nick Vujicic, Helen Keller, Nguyễn Công Hùng hay Nguyễn Phương Anh giúp em nhận ra rằng:
Nghị lực, sự lạc quan và tinh thần sống có ích là sức mạnh to lớn có thể biến khiếm khuyết thành động lực sống.
→ Những con người ấy truyền cảm hứng để em biết trân trọng cuộc sống, sống tích cực hơn và học cách tôn trọng, yêu thương tất cả mọi người, dù họ khác biệt.

PHẦN II. VIẾT (6,0 điểm)

1. Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ)Cảm nhận về nhân vật “thằng Gù”

Trong truyện ngắn trên, hình ảnh “thằng Gù” hiện lên như một biểu tượng của những mảnh đời bé nhỏ, thiệt thòi nhưng vẫn đầy lòng tự trọng và khao khát được sống như bao người. Cậu bé bị gù lưng, sống trong sự xa lánh của bạn bè, bị cười nhạo giữa đám đông khi biểu diễn tiết mục “trồng chuối”, nhưng ẩn sau dáng vẻ yếu ớt ấy là một nội tâm mạnh mẽ. Khi bị biến thành trò cười cho thiên hạ, thằng Gù không im lặng cam chịu, mà dám “quắc mắt”, “thét lên” đầy phẫn uất: “Thế mà cười được à? Đồ độc ác!”. Tiếng thét ấy là sự phản kháng, là nỗi đau bị xúc phạm lòng tự trọng, cũng là tiếng nói cho những phận người bị coi thường. Cậu bé không cần sự thương hại, mà cần được nhìn nhận như một con người thực thụ, có cảm xúc và lòng kiêu hãnh. Hình ảnh thằng Gù khiến người đọc không khỏi xót xa, day dứt, đồng thời thức tỉnh chúng ta về cách ứng xử với những người không may mắn trong cuộc sống. Ai trong chúng ta cũng cần học cách sống tử tế, biết yêu thương và sẻ chia thay vì vô cảm hay cười nhạo người khác.

2. Viết bài văn nghị luận văn học (khoảng 400 chữ)Cảm nhận về nhân vật ông Hai trong truyện ngắn “Làng” của Kim Lân

Trong văn học Việt Nam hiện đại, Kim Lân là nhà văn của làng quê, của những con người mộc mạc, chất phác nhưng chan chứa tình yêu đất nước. Truyện ngắn Làng là một tác phẩm tiêu biểu của ông viết trong thời kỳ đầu của cuộc kháng chiến chống Pháp, khi nhiều người dân buộc phải rời làng đi tản cư. Nổi bật trong truyện là nhân vật ông Hai – một người nông dân già, nghèo nhưng có tình yêu sâu nặng với quê hương và Tổ quốc. Qua ông Hai, Kim Lân đã thể hiện một cách sâu sắc vẻ đẹp tâm hồn người nông dân Việt Nam trong kháng chiến: từ tình yêu làng đến tình yêu nước, từ tự hào đến dằn vặt, từ xót xa đến kiên trung.

Ông Hai yêu làng Chợ Dầu bằng tất cả trái tim của một người đã gắn bó cả đời với mảnh đất ấy. Tình yêu ấy được thể hiện một cách hồn hậu, giản dị trong niềm tự hào, say mê kể về làng, từ những con đường, mái đình cho đến việc làng ông đi theo kháng chiến, đào hầm, đắp ụ… Dù đã tản cư, phải sống trong hoàn cảnh nghèo khổ, ông vẫn không ngừng “khoe làng”, mỗi câu nói đều đầy ánh mắt long lanh như kể về chính bản thân mình. Nhưng chính lòng yêu làng ấy lại khiến ông rơi vào khủng hoảng khi nghe tin làng theo Tây. Ông “nghẹn ứ trong cổ”, “cúi gằm mặt”, “nằm vật ra giường không nói gì cả”, rồi “tủi thân mà nước mắt cứ chảy ra”. Sự im lặng, nỗi đau thầm lặng ấy thể hiện một cơn địa chấn tinh thần khủng khiếp – bởi trong ông, làng không chỉ là nơi chôn nhau cắt rốn, mà còn là biểu tượng của niềm tự hào, của lý tưởng kháng chiến.

Tình yêu làng trong ông không hề mù quáng. Khi đứng giữa hai lựa chọn – làng hay nước – ông Hai đã thể hiện một lập trường kiên định và đầy xúc động: “Làng thì yêu thật, nhưng làng theo Tây thì phải thù”. Câu nói thể hiện sự chuyển biến trong tư duy của người nông dân: yêu làng không thể tách rời với yêu nước, yêu nước là yêu cả nhân dân, cả kháng chiến. Dù đau đớn, ông không chối bỏ lý tưởng của mình, không quay lưng với cách mạng. Thậm chí, ông còn lặng lẽ nguyện lòng trung thành với Cụ Hồ, với kháng chiến, thổ lộ như một lời thề thiêng liêng. Đó là đỉnh cao phẩm chất của ông Hai – của hàng triệu người nông dân Việt Nam yêu nước, góp phần tạo nên hậu phương vững chắc cho tiền tuyến.

Khi tin làng Chợ Dầu theo Tây được cải chính, ông như hồi sinh, khuôn mặt rạng rỡ, vui mừng đến không nói nên lời. Cái “mừng mấy” ấy không chỉ là niềm vui cá nhân, mà là sự xác tín rằng lý tưởng ông theo đuổi là đúng đắn. Qua hình tượng ông Hai, Kim Lân đã làm nổi bật vẻ đẹp tâm hồn người nông dân trong kháng chiến: yêu làng, yêu nước, yêu Cụ Hồ và tin tưởng vào cách mạng.

Tác phẩm không chỉ là một câu chuyện riêng của ông Hai, mà còn là bản tuyên ngôn giản dị mà thiêng liêng về lòng yêu nước, về niềm tin và tình cảm của những con người bình thường dành cho một cuộc đấu tranh phi thường. Nhân vật ông Hai vì thế đã trở thành biểu tượng bất tử cho vẻ đẹp người nông dân Việt Nam trong văn học hiện đại.

 

Cảm ơn các em đã dành thời gian đón đọc bài viết của cô Diệu Thu. Hi vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp các em thêm yêu thích môn văn hơn. Nếu thấy bài viết ý nghĩa và hữu ích, đừng quên chia sẻ với bạn bè để mọi người cùng học hỏi và khám phá thêm những điều thú vị từ văn học nhé!

 

Trung tâm luyện thi văn cô Diệu Thu hiện có các lớp văn Online từ lớp 6 đến lớp 12, được giảng dạy bởi đội ngũ Tiến sĩ, Thạc sĩ và Giáo viên giỏi với nhiều năm kinh nghiệm. Phương pháp giảng dạy độc đáo bằng công thức sẽ giúp các em dễ dàng nắm vững kiến thức và yêu thích môn văn hơn. Rất mong được đồng hành cùng các em trên hành trình học tập và phát triển kỹ năng văn học!

 

Liên hệ: Cô giáo Lê Trần Diệu Thu – Thạc sĩ lý luận và Phương pháp giảng dạy Bộ môn Ngữ văn – 0973602995

#nguvan #vanhoc #hocvanbangcongthuc #cogiaodieuthu

Website: https://letrandieuthu.com/