TRONG ĐAU KHỔ CÓ TƯ TƯỞNG – DOSTOEVSKY

Có những tư tưởng không được viết ra từ sự bình yên mà được chắt lọc từ máu, nước mắt và tận cùng giày vò của kiếp người, có những áng văn không vĩ đại bởi cấu trúc hay hình thức mà bởi nó ẩn chứa một nỗi đau từng được sống, từng cháy bỏng, từng rực lên trong câm lặng, Fyodor Dostoevsky – nhà văn bậc thầy của tâm hồn và sự giằng xé nội tâm – đã từng thốt lên một câu nói như một lời tuyên ngôn của nghệ thuật: “Trong đau khổ có tư tưởng”, một mệnh đề ngắn nhưng dồn nén một trực giác sáng tạo mãnh liệt, làm rung chuyển toàn bộ nền tảng của văn chương chân chính, bởi nó chỉ ra rằng tư tưởng, cái đẹp và chân lý – tất cả không sinh ra từ vùng sáng, mà được thai nghén từ chính những đêm tối sâu thẳm nhất của số phận con người. Hãy cùng cô Diệu Thu làm sáng tỏ điều này.

Dostoevsky không nói điều ấy một cách hời hợt, bởi chính cuộc đời ông là một minh chứng cay đắng và dữ dội cho câu nói đó, ông từng bị kết án tử hình, đứng trước họng súng của cái chết, rồi được ân xá vào phút chót để bước vào một cuộc sống lưu đày khắc nghiệt ở Siberia, nơi ông mất đi mọi quyền sống cơ bản nhưng lại tìm thấy một thứ còn mạnh mẽ hơn cả sự sống – đó là ý thức, là tư tưởng về cái thiện và cái ác, là câu hỏi không nguôi về sự tồn tại của con người trong một thế giới đầy mâu thuẫn và phi lý, từ nỗi đau riêng ấy, Dostoevsky đã tạo ra những nhân vật như Raskolnikov, Ivan Karamazov, hay Nhân vật trong “Ghi chép dưới hầm đất” – những con người bị dày vò giữa lý trí và bản năng, giữa tội lỗi và khát vọng chuộc lỗi, giữa niềm tin và hoài nghi, để rồi từ chính nỗi đau của họ, độc giả nhận ra được chiều sâu của nhân tính, sự phức tạp không thể giản lược của tâm hồn con người.

Văn học, khi đứng ở ngưỡng của nỗi đau, không còn là một công cụ để kể chuyện hay miêu tả thực tại đơn thuần, nó trở thành một không gian để tư tưởng được sinh ra và trưởng thành, tư tưởng không đến từ sự lạnh lùng của lý trí mà từ chính sự trải nghiệm, sự chạm vào cái giới hạn cuối cùng của đau khổ, nơi mà con người không còn gì để mất ngoài chính bản thể mình, chính trong khoảnh khắc ấy, tư tưởng bừng lên như một ngọn lửa cứu rỗi, không phải để xoa dịu, mà để soi rọi, để buộc con người phải đối diện với chính mình, đó là lý do vì sao những tác phẩm lớn của nhân loại đều ít nhiều mang trong mình một vết thương, một nỗi đau hiện sinh, từ bi kịch của Oedipus, Hamlet, đến sự cô độc trong “Dòng sông Hằng của đời người” hay cái vô nghĩa trong “Ngọn đồi Camus”, tất cả đều cho thấy rằng khổ đau không phải là thứ làm suy yếu văn học mà là nguồn nguyên khí khiến nó trở nên bất tử.

Ở khía cạnh sâu xa hơn, ta cũng thấy trong chính nỗi đau một bản chất triết học, bởi đau khổ khiến con người phải đặt lại những câu hỏi tưởng như đã ổn định, nó đập vỡ mọi niềm tin dễ dãi, mọi hệ thống tư duy lối mòn để mở ra một vùng chân trời khác, nơi tư tưởng có thể phát triển không như một sản phẩm giáo điều mà như một vết nứt chân thành của trái tim, không phải ngẫu nhiên mà những nhà văn vĩ đại đều từng đi qua một thời đoạn đen tối nào đó trong cuộc đời, chính sự trải nghiệm tận cùng đó khiến họ có thể viết không chỉ bằng chữ mà bằng máu, và chính điều đó khiến tư tưởng trong tác phẩm của họ không chỉ là khái niệm mà là một đời sống, một trải nghiệm, một cú chấn động tâm linh.

“Trong đau khổ có tư tưởng” không chỉ là một mệnh đề về nghệ thuật, nó là một tuyên ngôn về con người, về việc không có ánh sáng nào bền lâu nếu không đi qua bóng tối, cũng như không có tư tưởng lớn nào không từng được nung chảy từ khổ đau, văn học không cứu rỗi con người khỏi đau đớn, nhưng nó khiến nỗi đau ấy có tiếng nói, có hình hài, có ý nghĩa, và đó chính là điều khiến nó trở nên bất tử.

Tư tưởng ấy, khi soi chiếu vào văn học Việt Nam, lại càng trở nên thấm thía, bởi lịch sử của dân tộc ta vốn là một lịch sử không ngơi nghỉ của những kháng chiến, chia lìa và mất mát, và chính trong những thời đoạn tăm tối nhất của đất nước, văn học lại cất lên tiếng nói mạnh mẽ và giàu tư tưởng nhất, không phải bằng sự tô vẽ hay lên gân, mà bằng chính những lát cắt chân thật từ thân phận con người, những nỗi đau riêng hoà quyện vào số phận chung của dân tộc, tạo thành một dòng chảy tư tưởng vừa day dứt vừa sáng rõ.

Nguyễn Du là một trong những minh chứng sâu sắc nhất cho điều ấy, một đại thi hào đã sống trọn vẹn trong thời đại đầy biến động, tan hợp, mất mát và ly tán, để rồi kết tinh tất cả những trải nghiệm khổ đau ấy trong Truyện Kiều, một kiệt tác không chỉ đẹp về ngôn ngữ mà còn lớn về tư tưởng, tư tưởng ấy không đến từ một hệ thống triết học rõ ràng mà đến từ một cái nhìn nhân đạo thấm đẫm lệ người, từ sự thấu cảm sâu xa với số phận của những kẻ “tài hoa mà bạc mệnh”, từ những bất công, tha hoá và dằn vặt của xã hội phong kiến, chính Nguyễn Du đã nhìn thấy “chữ tâm kia mới bằng ba chữ tài”, một nhận định mà nếu không từng trải qua giông bão của đời mình, có lẽ ông đã không thể viết ra bằng sự đau đớn đến thế, cũng không thể khiến người đời sau còn rung động mãi đến hôm nay.

Sang thế kỷ XX, khi đất nước rơi vào khói lửa chiến tranh, văn học Việt Nam một lần nữa khẳng định mối liên hệ sâu sắc giữa khổ đau và tư tưởng, bởi không có tác phẩm nào vĩ đại mà lại đứng ngoài cuộc chiến nội tâm của con người giữa thời loạn lạc, trong khói bom đạn, những con chữ vẫn hiện lên như một vùng sáng của nhận thức, từ những câu thơ đầy chiêm nghiệm trong “Đất nước” của Nguyễn Khoa Điềm, nơi đau thương của dân tộc hoà vào dòng chảy văn hoá và lịch sử để hình thành nên một định nghĩa sâu sắc về quê hương, đến những trang văn ám ảnh trong “Rừng xà nu” của Nguyễn Trung Thành, nơi nỗi đau của từng cá nhân là một phần trong bản anh hùng ca của cả cộng đồng, tất cả đều cho thấy rằng, chỉ khi văn học không né tránh đau khổ, mà bước thẳng vào đó, thì tư tưởng mới hiện ra rõ ràng và bền vững nhất.

Ngay cả trong thời bình, khi chiến tranh qua đi, văn học vẫn không nguôi đi tìm kiếm tiếng nói của khổ đau, nhưng là những khổ đau âm thầm hơn, phức tạp hơn, gắn với những va chạm giữa cá nhân và cộng đồng, giữa khát vọng và hiện thực, trong “Chiếc thuyền ngoài xa” của Nguyễn Minh Châu, hình ảnh người đàn bà vùng biển – lam lũ, nhẫn nhịn, chịu đựng – không chỉ gợi thương cảm mà còn buộc người đọc phải đặt câu hỏi về sự giới hạn của cái nhìn một chiều, về bản chất đa chiều của cuộc sống, tư tưởng của tác phẩm không nằm ở những lời tuyên ngôn mà ở sự im lặng đẫm lệ của nhân vật, ở cái nghẹn ngào của người nghệ sĩ khi nhận ra cái đẹp đôi khi không cứu được con người khỏi nỗi đau đời thường, và chính mâu thuẫn ấy làm nên giá trị tư tưởng sâu sắc của văn học sau chiến tranh.

Văn học Việt Nam, qua từng thời kỳ, đã không chọn né tránh đau khổ, mà luôn dấn thân, đối diện và khai thác tận cùng bản chất của nó để mở ra những chiều kích tư tưởng mới mẻ, điều đó chứng minh rằng, với chúng ta, văn học không chỉ là tiếng nói của trái tim mà còn là tấm gương phản chiếu tâm thức dân tộc, từ những bi kịch cá nhân đến khát vọng chung, từ giọt nước mắt riêng lẻ đến dòng tư tưởng đại đồng, và đúng như Dostoevsky từng nói, trong khổ đau ấy, tư tưởng không những tồn tại mà còn phát triển, lớn lên, và mãi mãi sống cùng với văn chương.

 

Cảm ơn các em đã dành thời gian đón đọc bài viết của cô Diệu Thu. Hi vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp các em thêm yêu thích môn văn hơn. Nếu thấy bài viết ý nghĩa và hữu ích, đừng quên chia sẻ với bạn bè để mọi người cùng học hỏi và khám phá thêm những điều thú vị từ văn học nhé!

 

Trung tâm luyện thi văn cô Diệu Thu hiện có các lớp văn Online từ lớp 6 đến lớp 12, được giảng dạy bởi đội ngũ Tiến sĩ, Thạc sĩ và Giáo viên giỏi với nhiều năm kinh nghiệm. Phương pháp giảng dạy độc đáo bằng công thức sẽ giúp các em dễ dàng nắm vững kiến thức và yêu thích môn văn hơn. Rất mong được đồng hành cùng các em trên hành trình học tập và phát triển kỹ năng văn học!

 

Liên hệ: Cô giáo Lê Trần Diệu Thu – Thạc sĩ lý luận và Phương pháp giảng dạy Bộ môn Ngữ văn – 0973602995

#nguvan #vanhoc #hocvanbangcongthuc #cogiaodieuthu

Website: https://letrandieuthu.com/